Huawei Nova
Sản phẩm sau | Huawei Nova 2 |
---|---|
Phát hành lần đầu | 1 tháng 9 năm 2016; 5 năm trước (2016-09-01) |
Dạng máy | Đá phiến |
Thẻ nhớ mở rộng | Micro SD lên đến 128 GB |
SoC | Qualcomm Snapdragon 625 |
Mạng di động | 2G GSM/GPRS/EDGE – 850, 900, 1800, 1900 MHz 2G CDMA 1xRTT – 800, 850, 1900 MHz |
Dung lượng lưu trữ | 32 GB (Thế giới) 64 GB (Trung Quốc) |
Hệ điều hành | Android 6.0 "Marshmallow" và Emotion UI 4.1 |
Khối lượng | 146 g (5,1 oz) |
Pin | 4.4 V, 3020 mAh (13.29 Wh) Li-ion pin |
Máy ảnh sau | 12 MP, với tự động lấy nét |
Khẩu hiệu | Chấp nhận sự kỳ vòng |
Nhà sản xuất | Huawei |
Máy ảnh trước | 8 MP, với tiêu điểm cố định |
Trang web | consumer.huawei.com/en/mobile-phones/nova/index.htm |
Kích thước | 141,2 mm (5,56 in) H 69,1 mm (2,72 in) W 7,1 mm (0,28 in) D |
Màn hình | 5-inch 1080 x 1920 pixels IPS display, 16M colors |
Bộ nhớ | 3 GB LPDDR3 RAM (worldwide) 4 GB LPDDR3 RAM (China) |
Kiểu máy | Điện thoại thông minh |